Mã ký hiệu sân bay quốc tế khu vực châu Á
Mã ký Hiệu sân bay Đài Loan
Cao Hùng | Sân bay quốc tế Cao Hùng | KHH |
Đài Bắc | Sân bay quốc tế Đào Viên Đài Loan | TPE |
Đài Bắc | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc | TSA |
Đài Trung | Sân bay Đài Trung | RMQ |
Mã ký hiệu sân Hàn Quốc
Busan | Sân bay quốc tế Gimhae | PUS |
Cheongju | Sân bay quốc tế Cheongju | CJJ |
Daegu | Sân bay quốc tế Daegu | TAE |
Jeju | Sân bay quốc tế Jeju | CJU |
Incheon | Sân bay quốc tế Incheon | ICN |
Muan | Sân bay quốc tế Muan | MWX |
Seoul | Sân bay quốc tế Gimpo | GMP |
Yangyang | Sân bay quốc tế Yangyang | YNY |
Mã Ký Hiệu san bay Hồng Kông
Hồng Kông | Sân bay quốc tế Hồng Kông | HKG |
Mã Ký hiệu sân bay Nhật Bản
Akita, Akita | Sân bay Akita | AXT |
Aomori, Aomori | Sân bay Aomori | AOJ |
Fukuoka, Fukuoka | Sân bay Fukuoka | FUK |
Hakodate | Sân bay Hakodate | HKD |
Kagoshima, Kagoshima | Sân bay Kagoshima | KOJ |
Komatsu, Ishikawa | Sân bay Komatsu | KMQ |
Kitakyūshū, Fukuoka | Sân bay Kitakyushu | KKJ |
Mihara, Hiroshima | Sân bay Hiroshima | HIJ |
Nagasaki, Nagasaki | Sân bay Nagasaki | NGS |
Nagoya | Sân bay quốc tế Chubu | NGO |
Narita, Chiba | Sân bay quốc tế Narita | NRT |
Niigata, Niigata | Sân bay Niigata | KIJ |
Ōita, Ōita | Sân bay Oita | OIT |
Okayama, Okayama | Sân bay Okayama | OKJ |
Osaka | Sân bay quốc tế Kansai | KIX |
Sapporo | Sân bay New Chitose | CTS |
Sendai | Sân bay Sendai | SDJ |
Shizuoka, Shizuoka | Sân bay Shizuoka | FSZ |
Tokyo | Sân bay quốc tế Tokyo | HND |
Sân bay Ma Cao
Ma Cao | Sân bay quốc tế Ma Cao | MFM |
Ký hiêu sân bay Mông Cổ
Ulaanbaatar | Sân bay quốc tế Thành Cát Tư Hãn | ULN |
Mã ký hiệu Sân Bay Triều Tiên
Bình Nhưỡng | Sân bay quốc tế Sunan | FNJ |
Mã ký hiệu Sân bay Trung Quốc
Bắc Kinh | Sân bay quốc tế Thủ đô Bắc Kinh | PEK |
Cáp Nhĩ Tân | Sân bay quốc tế Thái Bình Cáp Nhĩ Tân | HRB |
Côn Minh, Vân Nam | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | KMG |
Diên Cát, Cát Lâm | Sân bay Triều Dương Xuyên Diên Cát | YNJ |
Đại Liên | Sân bay quốc tế Chu Thủy Tử Đại Liên | DLC |
Hạ Môn, Phúc Kiến | Sân bay quốc tế Cao Khi Hạ Môn | XMN |
Hải Khẩu, Hải Nam | Sân bay quốc tế Mỹ Lan Hải Khẩu | HAK |
Hàng Châu, Chiết Giang | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | HGH |
Hợp Phì, An Huy | Sân bay quốc tế Lạc Cương Hợp Phì | HFE |
Lhasa, Tây Tạng | Sân bay Gonggar Lhasa | LXA |
Mẫu Đơn Giang, Hắc Long Giang | Sân bay Hải Lãng Mẫu Đơn Giang | MDG |
Nam Kinh, Giang Tô | Sân bay quốc tế Lộc Khẩu Nam Kinh | NKG |
Nam Ninh, Quảng Tây | Sân bay quốc tế Ngô Vu Nam Ninh | NNG |
Ninh Ba, Chiết Giang | Sân bay quốc tế Lịch Xã Ninh Ba | NGB |
Phúc Châu, Phúc Kiến | Sân bay quốc tế Trường Lạc Phúc Châu | FOC |
Quảng Châu | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | CAN |
Quế Lâm, Quảng Tây | Sân bay quốc tế Lưỡng Giang Quế Lâm | KWL |
Quý Dương | Sân bay quốc tế Long Động Bảo Quý Dương | KWE |
Tam Á, Hải Nam | Sân bay quốc tế Phượng Hoàng Tam Á | SYX |
Tây An, Thiểm Tây | Sân bay quốc tế Hàm Dương Tây An | XIY |
Tế Nam, Sơn Đông | Sân bay quốc tế Diêu Tường Tế Nam | TNA |
Thanh Đảo, Sơn Đông | Sân bay quốc tế Lưu Đình Thanh Đảo | TAO |
Thành Đô | Sân bay quốc tế Song Lưu Thành Đô | CTU |
Thâm Quyến, Quảng Đông | Sân bay quốc tế Bảo An Thâm Quyến | SZX |
Thẩm Dương, Liêu Ninh | Sân bay quốc tế Đào Tiên Thẩm Dương | SHE |
Thiên Tân | Sân bay quốc tế Tân Hải Thiên Tân | TSN |
Thượng Hải | Sân bay quốc tế Hồng Kiều Thượng Hải | SHA |
Sân bay quốc tế Phố Đông Thượng Hải | PVG | |
Trịnh Châu, Hà Nam | Sân bay quốc tế Tân Trịnh Trịnh Châu | CGO |
Trùng Khánh | Sân bay quốc tế Giang Bắc Trùng Khánh | CKG |
Trương Gia Giới | Sân Bay Quốc Tế Hà Hoa Trương Gia Giới | DYG |
Trường Sa | Sân bay quốc tế Hoàng Hoa Trường Sa | CSX |
Trường Xuân, Cát Lâm | Sân bay quốc tế Long Gia Trường Xuân | CGQ |
Ürümqi, Tân Cương | Sân bay quốc tế Diwopu Ürümqi | URC |
Uy Hải, Sơn Đông | Sân bay Đại Thủy Bạc Uy Hải | WEH |
Vũ Hán, Hồ Bắc | Sân bay quốc tế Thiên Hà Vũ Hán | WUH |
Yên Đài, Sơn Đông | Sân bay quốc tế Lai Sơn Yên Đài | YNT |
Yết Dương, Quảng Châu | Sân bay quốc tế Triều Sán Yết Dương | SWA |
Mã ký hiệu sân bay Brunei
Bandar Seri Begawan | Sân bay quốc tế Brunei | BWN |
Mã ký hiệu sân bay Campuchia
Phnôm Pênh | Sân bay quốc tế Phnôm Pênh | PNH |
Xiêm Riệp | Sân bay quốc tế Xiêm Riệp | REP |
Mã Ký Hiệu Sân bay Đông Timor
Dili | Sân bay quốc tế Presidente Nicolau Lobato | DIL |
Mã Ký hiệu sân bay Indonesia
Ambon | Sân bay Pattimura | AMQ |
Balikpapan | Sân bay Sultan Aji Muhammad Sulaiman | BPN |
Bandung | Sân bay quốc tế Husein Sastranegara | BDO |
Banjarmasin | Sân bay Syamsudin Noor | BDJ |
Denpasar | Sân bay quốc tế Ngurah Rai | DPS |
Jakarta | Sân bay quốc tế Soekarno-Hatta | CGK |
Jayapura | Sân bay Sentani | DJJ |
Đông Nam Sulawesi | Sân bay Haluoleo | KDI |
Kupang | Sân bay El Tari | KOE |
Makassar | Sân bay quốc tế Sultan Hasanuddin | UPG |
Manado | Sân bay quốc tế Sam Ratulangi | MDC |
Mataram | Sân bay quốc tế Lombok | LOP |
Medan | Sân bay quốc tế Kuala Namu | KNO |
Padang | Sân bay quốc tế Minangkabau | PDG |
Palangkaraya | Sân bay Tjilik Riwut | PKY |
Palembang | Sân bay Sultan Mahmud Badaruddin II | PLM |
Palu | Sân bay Mutiara | PLW |
Pekanbaru | Sân bay quốc tế Sultan Syarif Qasim II | PKU |
Samarinda | Sân bay quốc tế Samarinda | — |
Semarang | Sân bay quốc tế Achmad Yani | SRG |
Surabaya | Sân bay quốc tế Juanda | SUB |
Surakarta | Sân bay quốc tế Adisumarmo | SOC |
Yogyakarta | Sân bay quốc tế Adisucipto | JOG |
Mã ký hiệu Sân bay Quốc tế Myanmar
Mandalay | Sân bay quốc tế Mandalay | MDL |
Nay Pyi Taw | Sân bay quốc tế Nay Pyi Taw | NYT |
Yangon | Sân bay quốc tế Yangon | RGN |
Mã ký hiệu sân bay Quốc tế Philippines
Angeles | Sân bay quốc tế Clark | CRK |
Bacolod | Sân bay Bacolod–Silay | BCD |
Cagayan de Oro | Sân bay Laguindingan | CGY |
Cebu | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | CEB |
Davao | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | DVO |
General Santos | Sân bay quốc tế General Santos | GES |
Iloilo | Sân bay quốc tế Iloilo | ILO |
Kalibo | Sân bay quốc tế Kalibo | KLO |
Laoag | Sân bay quốc tế Laoag | LAO |
Legazpi | Sân bay quốc tế Bicol | |
Manila | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | MNL |
Olongapo | Sân bay quốc tế Subic Bay | SFS |
Puerto Princesa | Sân bay quốc tế Puerto Princesa | PPS |
Zamboanga | Sân bay quốc tế Zamboanga | ZAM |
Mã ký hiệu sân bay quốc tế Singapore
Singapore | Sân bay Singapore Changi | SIN |
Mã Ký Hiệu Sân bay Lào
Luang Prabang | Sân bay quốc tế Luang Prabang | LPQ |
Pakxe | Sân bay quốc tế Pakse | PKZ |
Viêng Chăn | Sân bay quốc tế Wattay | VTE |
Mã ký Hiệu sân bay Quốc tế Việt Nam
Cam Ranh, Khánh Hòa | Sân bay quốc tế Cam Ranh | CXR |
Cần Thơ | Sân bay quốc tế Cần Thơ | VCA |
Đà Nẵng | Sân bay quốc tế Đà Nẵng | DAD |
Hà Nội | Sân bay quốc tế Nội Bài | HAN |
Hải Phòng | Sân bay quốc tế Cát Bi | HPH |
Huế | Sân bay quốc tế Phú Bài | HUI |
Phú Quốc, Kiên Giang | Sân bay quốc tế Phú Quốc | PQC |
Vân Đồn, Quảng Ninh | Sân bay quốc tế Vân Đồn | VDO |
Thành phố Hồ Chí Minh | Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất | SGN |
Vinh, Nghệ An | Sân bay quốc tế Vinh | VII |